Trang thiết bị, phần mềm, cơ sở dữ liệu
1. Phần trang thiết bị
Lĩnh vực |
TT |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
Nhãn hiệu |
Nước sản xuất |
Số lượng |
Khảo sát địa hình |
1 |
Hệ thống định vị vệ tinh 2 tần số |
|
TOPCON - Hiper Nhật Bản |
Mỹ |
03 |
2 |
Máy kinh vĩ |
|
NE 20H |
Nhật |
06 |
|
3 |
Máy thủy chuẩn |
|
Nhiều loại |
Nhật , Trung Quốc |
12 |
|
4 |
Máy đo sâu |
|
HONDEX |
Nhật |
02 |
|
5 |
Máy đo lưu tốc |
|
|
Trung Quốc |
01 |
|
6 |
Máy bộ đàm khảo sát |
|
KemWood |
Mỹ |
04 |
|
7 |
Mia đo các loại |
|
|
Việt Nam |
18 |
|
8 |
Sào tiêu định vị |
|
|
Việt Nam |
14 |
|
9 |
La bàn định hướng |
|
|
Nhật |
02 |
|
10 |
Thước thép đo dài |
|
|
Việt Nam |
10 |
|
11 |
Máy toàn đạc điện tử TOPCON |
|
TOPCON_ Nhật Bản |
Trung Quốc |
01 |
|
Khảo sát Địa chất |
1 |
Dàn khoan địa chất nhập khẩu đồng bộ |
Khoan lấy mẫu sâu 100m Thử SPT |
XY-1 |
Trung Quốc |
02 bộ |
2
|
Dàn khoan địa chất cải tiến |
Khoan sâu 50m Thử SPT |
|
Việt Nam |
01 bộ |
|
Tư vấn
|
1 |
Máy vi tính Pentium III Pentium 4 |
Từ 2,5 Ghz đến 4.2 Ghz |
|
Trung Quốc, Malaysia, Đài Loan |
45 |
2 |
Máy vi tính xách tay |
Pentium 4 2 X 2,4 Ghz |
IBM |
Mỹ |
07 |
|
3 |
Máy chiếu projector kết nối máy vi tính |
2004, 2010 |
Panasonic |
Nhật |
02 |
|
4 |
Máy chiếu phóng ảnh Máy quay phim kỹ thuật số |
2000 2008 |
Overhead Panasonic |
Mỹ Nhật |
01 01 |
|
5 |
Máy ảnh kỹ thuật số kết nối máy vi tính |
2004, 2009 |
SONY |
Nhật |
06 |
|
6 |
Máy ảnh cơ quang học (kết nối scan máy vi tính) |
2000 |
NIKON CANON |
Nhật |
02 |
|
7 |
Máy thu âm kỹ thuật số kết nối máy vi tính |
2004 |
SONY |
Nhật |
01 |
|
8 |
Máy in khổ A4 Máy in khổ A3 Máy in khổ A1 Máy in khổ A0 Máy in khổ A3 |
2000,2003 2002,2003 2001 2003 2009 |
HP, Epson HP, Epson HP HP Canon |
Nhật Nhật Nhật Nhật Trung Quốc |
20 10 01 01 01 |
|
9 |
Máy scan A3 |
2000 |
|
Nhật |
01 |
|
10 |
Xe ô tô 12 chỗ |
sản xuất 2001 |
TOYOTA |
Nhật |
01 |
|
11 |
Máy phát điện |
2008 |
Hon đa |
Nhật |
02 |
|
Thử nghiệm trong phòng và ngoài hiện trường (Phòng TN Mã số LAS-XD103 - BXD |
1 |
Máy móc, thiết bị thử nghiệm VLXD và kiểm định chất lượng xây dựng: a) Đất b) Cát c) Đá dăm, sỏi d) Gạch, ngói e) Bê tông nặng g) Thép h) Kim loại i) Nhựa đường |
Từ năm 1999 đến năm 2009 |
|
Mỹ, Nhật, Đức , Nga, Ý, Trung Quốc, Việt Nam |
Đầy đủ theo Tiêu chuẩn Việt Nam |
2 |
Máy móc, thiết bị thử nghiệm hiện trường công trình thuỷ lợi, xây dựng, giao thông |
2. Phần mềm ứng dụng:
Lĩnh vực |
Số lượng |
Tên phần mềm |
Phiên bản |
Tác giả |
Nước sản xuất |
Tóm tắt nội dung |
Khảo sát địa hình |
20 |
Khảo sát địa hình DHAUTO |
2000 |
Trần Thanh Hải |
Việt Nam |
Bình đồ Cao độ khảo sát địa hình |
Khảo sát địa chất |
5 |
Khảo sát địa chất |
2002 |
Nguyễn Văn Mùi Đại học Bách khoa TP HCM |
Việt Nam |
Hố khoan Mặt cắt địa chất |
Tư vấn |
4 |
Thiết kế Đường giao thông |
2002 |
Nguyễn Văn Mùi Đại học Bách khoa TP HCM |
Việt Nam |
Bình đồ Trắc dọc trắcngang Thiết kế |
2 |
Bổ sung TCVN vào các phần mềm kết cấu (RDW) trong SAP2000 |
5.0 (2006) |
Phạm Văn Hạc Công ty tin học xây dựng – Bộ XD |
Việt nam |
Tính toán kết cấu theo Tiêu chuẩn XDVN 356:2005 |
|
20 |
Thiết kế Kênh Canal12.2 |
1999 |
Trương Ngọc Linh |
Việt Nam |
Thiết kế kênh |
|
2 |
Thiết kế xây dựng SAP 2000 |
VERSION 7.42 |
Nguyễn Trọng Kim |
Việt Nam |
Tính kết cấu |
|
2 |
Tính lún |
2003 |
Nguyễn Duy Phú |
Việt Nam |
Tính lún |
|
4 |
Tính kết cấu uốn xoắn |
2003 |
Trần Thanh Hải |
Việt Nam |
Tính kết cấu uốn xoắn |
|
2 |
SAP 2000 |
2000 |
|
Mỹ |
Tính nội lực |
|
4 |
OSSA 2D |
1999 |
|
Bỉ |
Tính nội lực |
|
60 |
AUTOCAD |
2000 |
|
Mỹ |
Vẽ kiến trúc xây dựng |
|
10 |
Dự toán XDCB |
2003 |
Vũ Ngọc Quang |
Việt Nam |
Lập dự toán |
|
10 |
Dự toán XDCB |
2003 |
Nguyễn Trọng Kim |
Việt Nam |
Lập dự toán |
|
1 |
a) Tiêu chuẩn Xây dựng Việt Nam b) Tiêu chuẩn Xây dựng Giao thông- c) Tiêu chuẩn Xây dựng Thủy lợi- Nông nghiệp |
2008 |
Trung tâm tin học xây dựng Nhà xuất bản Giao thông vận tải Trung tâm tin học Bộ Nông nghiệp |
Việt Nam |
Tiêu chuẩn xây dựng |
|
2 |
Hệ thống văn bản pháp luật |
2010 |
Trung tâm tin học pháp lý |
Việt Nam |
Văn bản pháp luật |
|
Thử Nghiệm |
2 |
Cơ lý đất |
|
Phan Tường Hội |
Việt Nam. |
Tính toán cơ lý đất |
3. Cơ sở dữ liệu
Lĩnh vực |
Tóm tắt nội dung |
Cơ quan cung cấp |
Năm cung cấp |
Đánh giá chất lượng tài liệu |
Số liệu khí tượng |
Số liệu khí tượng |
Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn |
Hằng năm |
Tốt |
Số liệu thủy văn |
Tài liệu mực nước |
Chi cục Thủy lợi Viện Quy hoạch Thủy lợi Nam bộ |
Hằng năm |
Tốt |
Thổ nhưỡng |
Bản đồ thổ nhưỡng |
Bộ Nông nghiệp & PTNT |
1990 |
Tốt |
Địa chất công trình |
- Lát cắt địa chất - Địa chất công trình |
Tài liệu riêng của Công ty
|
Từ năm 1994 đến 2010 |
Tốt |
Địa chất thủy văn |
Số liệu mực nước ngầm |
Tài liệu riêng của Công ty |
Từ năm 1994 đến 2010 |
Khá |
Số liệu môi trường |
Số liệu môi trường |
Sở Tài nguyên & Môi trường Đồng Tháp |
Hằng năm |
Tốt |
Hệ thống độ cao |
Hệ thống cao độ hạng 3 Quốc gia Hệ thống cao độ hạng 4 Quốc gia Hệ thống mốc cao độ VN2000 (Hòn Dấu)
|
Viện Khoa học Thủy lợi Miền nam Tài liệu riêng của C ty
Sở Tài nguyên & Môi trường Đồng Tháp Bộ Tài nguyên & Môi trường |
1989
Từ 1996 -2010
2010
2010 |
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt |
Hệ thống tọa độ |
Số liệu tọa độ |
Sở Tài nguyên & Môi trường Đồng Tháp |
Từ năm 2004 - 2010 |
Tốt |
Bản đồ các loại |
TL: 1/5.000 TL: 1/25.000 TL:1/50.0000 TL:1/100.000 |
Cục Bản Đồ |
Hằng năm đến năm 2010 |
Tốt |
Kinh tế xã hội |
Số liệu thống kê về kinh tế xã hội |
Cục thống kê |
Đến năm 2012 |
Tốt |