Lập Dự án
I. NHÂN SỰ:
Bảng thông tin các cá nhân chủ chốt biên chế làm việc không thời hạn trong tổ chức
TT |
Họ và tên |
Trình độ chuyên môn/ kỹ thuật |
Chứng chỉ hành nghề / Chứng nhận ngiệp vụ |
Mã số chứng chỉ/ Ngày cấp |
Lĩnh vực hoạt động |
Số năm kinh nghiệm |
Loại hợp đồng |
1 |
Huỳnh Đức Tâm |
Kỹ sư Xây dựng Kỹ sư Thủy nông |
- Kỹ sư hoạt động xây dựng Thủy lợi – DD-CN, HTKT - Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ đấu thầu |
-KS-067-0089-A 23/12/2013 -576B-023/NVĐT Ngày 29/09/2014 |
- Chủ nhiệm lập dự án - Chủ trì thiết kế, thẩm tra thiết kế Thủy lợi (DD-CN-HTKT) - Lập hồ sơ mời thầu, xét kết quả Hồ sơ dự thầu thi công xây lắp (HSDT) |
32 |
dài hạn |
2 |
Phạm Tường Hội |
Tiến sĩ kỹ thuật Thạc sĩ xây dựng |
- Tiến sĩ hoạt động xây dựng Dân dụng công nghiệp, HTKT |
-KS-073-00242 16/11/2011 |
- Chủ nhiệm lập dự án - Chủ trì thiết kế, thẩm tra thiết kế Dân dụng -Công nghiệp-Hạ tầng kỹ thuật (DD-CN-HTKT) |
28 |
dài hạn |
3 |
Trần Ngọc Quyết |
Kỹ sư Xây dựng |
- Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng công nghiệp, HTKT - Kỹ sư giám sát xây dựng Dân dụng công nghiệp, HTKT - Chứng chỉ Kỹ sư định giá hạng 2 - Chứng chỉ tham gia khóa học về đấu thầu |
-KS-067-0036-A 30/01/2013 -KS-067-0172-A 30/01/2013 - 067-0002 17/12/2008 - 4054/QĐ-PROC 07/09/2008 |
- Chủ nhiệm lập dự án - Chủ trì thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu (DD-CN-HTKT) - Chủ trì giám sát thi công DD-CN, HTKT - Lập hồ sơ mời thầu xét kết quả (HSDT) |
17 |
dải hạn |
4 |
Nguyễn Chí Dũng |
Kỹ sư xây dựng |
- Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
-KS-067-00206 03/09/2013 |
Chủ nhiệm lập dự án Chủ trì thiết kế kết cấu (DD-CN-HTKT) |
8 |
dài hạn |
5 |
Nguyễn Hữu Học |
Kỹ sư Xây dựng |
- Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng công nghiệp, HTKT - Giám sát xây dựng Dân dụng công nghiệp, HTKT |
-KS-067-00214 22/10/2013 -KS-067-00568 22/10/2013 |
Chủ nhiệm lập dự án Chủ trì thiết kế kết cấu Chủ trì giám sát thi công (DD-CN-HTKT) |
12 |
dài hạn |
6 |
Cao Đức Vĩnh |
Thạc sĩ kỹ thuật Kỹ sư Xây dựng |
- Thạc sĩ hoạt động xây dựng Dân dụng công nghiệp, HTKT - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình. - Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ về đấu thầu |
-KS-076-00130 16/11/2010 - GS1-076-00225 16/11/2010 -567B-026/NVĐT 29/09/2014 |
- Chủ nhiệm lập dự án - Chủ trì thiết kế, thẩm tra thiết kế - Chủ trì giám sát xây dựng DD-CN, HTKT - Lập HS mời thầu, xét kết quả hồ sơ dự thầu thi công |
10 |
dài hạn |
7 |
Nguyễn Thị Anh Tuyền |
Kỹ sư Thủy nông |
- Kỹ sư thiết kế kết cấu công trình thủy lợi - Chứng chỉ kỹ sư định giá hạng 2. - Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ đấu thầu |
-KS-067-0008A 31/05/2011 -067-0004 25/12/2008 576B-028/NVĐT 29/9/2014 |
- Chủ nhiệm lập dự án - Chủ trì thiết kế, thẩm tra thiết kế, dự toán công trình thủy lợi - Lập hồ sơ mời thầu xét kết quả hồ sơ dự thầu thi công XL |
32 |
dài hạn |
8 |
Trang Sĩ Tấn |
Kỹ sư Thủy nông và cải tạo đất |
- Kỹ sư thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, HTKT, Đường giao thông nông thôn loại B cầu đường bộ nhịp <25m - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện, HTKT, Giao thông, thủy lợi - Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ đấu thầu |
-KS-067-0094-A 16/04/2014
-GS1-067-00593 04/04/2014
24-041/D0TCB-HD 23/06/2012 |
- Chủ nhiệm lập dự án - Chủ nhiệm Khảo sát địa hình - Chủ trì Thiết kế, Giám sát thi công, Thẩm tra thiết kế thủy lợi, giao thông, HTKT - Lập HS mời thầu xét kết quả hồ sơ dự thầu thi công |
32 |
dài hạn |
9 |
Nguyễn Văn Hiền |
Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
- Kỹ sư thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, HTKT, Đường giao thông nông thôn loại B - Chứng chỉ kỹ sư định giá hạng 2. |
-KS-067-0095-A 16/04/2014
-067-0146 25/12/2008 |
- Chủ nhiệm lập dự án - Chủ trì thiết kế, thẩm tra thiết kế thủy lợi, giao thông, HTKT - Chủ trì lập dự toán |
15 |
dài hạn |
10 |
Trần Thị Hồng |
Kỹ sư công trình nông thôn |
- Kỹ sư thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, giao thông (cầu, đường bộ cấp IV)
- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện, HTKT, Giao thông, thủy lợi - Chứng chỉ kỹ sư định giá hạng 2 |
-KS-067-00133 17/09/2010
-GS1-067-0300 29/04/2009
-067-0147 29/06/2012 |
- Chủ nhiệm lập dự án - Chủ trì thiết kế, thẩm tra thiết kế thủy lợi, giao thông, HTKT - Chủ trì giám sát thi công, thủy lợi, giao thông
- Chủ trì lập dự toán
|
15 |
dài hạn |
11 |
Nguyễn Thành Tài |
Kỹ sư Thủy công đồng bằng |
- Kỹ sư thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, đường nông thôn loại B (cầu, đường bộ nhịp <25m) - Chứng chỉ kỹ sư định giá hạng 2 |
-KS-067-00208 17/09/2010
-067-0191 14/08/2013 |
- Chủ nhiệm lập dự án - Chủ trì thiết kế, thẩm tra thiết kế thủy lợi, giao thông, - Chủ trì lập dự toán
|
8 |
dài hạn |
12 |
Trần Hữu Tín |
Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
- Kỹ sư thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ) thủy lợi cấp IV, Hạ tầng kỹ thuật cấp IV - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện, công trình Giao thông, - Chứng chỉ kỹ sư định giá hạng 2 |
-KS-067-0083-A 10/04/2013
-GS1-067-0232 10/04/2013
-067-0149 01/08/2012 |
- Chủ nhiệm lập dự án - Chủ trì thiết kế, thẩm tra thiết kế thủy lợi, giao thông, HTKT - Chủ trì giám sát thi công cầu đường bộ - Chủ trì lập dự toán |
13 |
dài hạn |
13 |
Châu Văn Việt |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
- Kỹ sư thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ) Hạ tầng kỹ thuật cấp IV
- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Giao thông Hạ tầng kỹ thuật cấp IV - Chứng chỉ kỹ sư định giá hạng 2 - Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ đấu thầu |
-KS-067-0069-A 11/03/2013
-GS1-067-0218 11/03/2013
-067-0088 06/04/2011 576B-027/NVĐT 29/09/2014 |
- Chủ nhiệm lập dự án - Chủ trì thiết kế, thẩm tra thiết kế giao thông, HTKT - Chủ trì giám sát thi công cầu đường bộ - Chủ trì lập dự toán - Lập hồ sơ mời thầu xét kết quả hồ sơ dự thầu thi công xây lắp |
13 |
dài hạn |
Hình ảnh minh họa